Phiên âm : zhī chǐ.
Hán Việt : tri sỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
知道羞恥、有羞恥心。例力行近乎仁, 知恥近乎勇。(《禮記.中庸》)有羞惡之心。《禮記.中庸》:「力行近乎仁, 知恥近乎勇。」